Điều hòa tủ đứng Gree 1 chiều 18000BTU GVC18AL-K6NNC7A
20.900.000₫ Giá gốc là: 20.900.000₫.18.900.000₫Giá hiện tại là: 18.900.000₫.
- Model:GVC18AL-K6NNC7A
- Bảo hành:Máy 3 năm (máy nén 5 năm)
- Công suất:18.000 btu
- Kiểu máy:Tủ đứng
- Loại máy:Một chiều
- Phụ kiện:Điều khiển từ xa
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Tính năng:Không Inverter
Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường 9000 – 24000BTU
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
| Ống đồng máy 9.000 | 1 | mét dài | 160,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 12.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
| Ống đồng máy 12.000 | 1 | mét dài | 180,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 18.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
| Ống đồng máy 18.000 | 1 | mét dài | 190,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 24.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
| Ống đồng máy 24.000 | 1 | mét dài | 220,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Tính công suất điều hóa từ diện tích phòng (tham khảo)
Loại phòng
Kích thước
Công suất cần thiết
Phòng ngủ
m2
... BTU/h
Phòng khách
m2
... BTU/h
Phòng họp
m2
... BTU/h
Phòng làm việc
m2
... BTU/h
Phòng ăn
m2
... BTU/h
Nhà hàng
m2
... BTU/h
Quán Karaoke
m2
... BTU/h
Nhà xưởng
m2
... BTU/h
Khách sạn
m2
... BTU/h
Showroom
m2
... BTU/h
Quán Bar
m2
... BTU/h
| Điều hòa tủ đứng Gree | GVC18AL-K6NNC7A | ||
| Chức năng | 1 Chiều lạnh | ||
| Công suất | Chiều lạnh | Btu/h | 18000 |
| Chiều nóng | Btu/h | ||
| EER/C.O.P | W/W | 3 | |
| Nguồn điện | Ph,V,Hz | 1Ph,220-240V,50Hz | |
| Công suất điện | Chiều lạnh | W | 1760 |
| Chiều nóng | W | ||
| Dòng điện định mức | Chiều lạnh | A | 7.8 |
| Chiều nóng | A | ||
| Lưu lượng gió | Bên trong | m3 /h | 970/830/720/610 |
| Dàn trong | |||
| Độ ồn | dB(A) (S/H/M/L) | 45/42/41/38 | |
| Kích thước máy | D*R*C | mm | 485*321*1925 |
| Kích thước vỏ thùng | D*R*C | mm | 615*415*1925 |
| Khối lượng tịnh | Kg | 36 | |
| Bao bì | Kg | 49.5 | |
| Dàn ngoài | |||
| Độ ồn | dB(A) | 57 | |
| Đường ống kết nối | Ống Gas | mm | ɸ 12 |
| Ống lỏng | mm | ɸ 6 | |
| Kích thước máy | D*R*C | mm | 963*396*700 |
| kích thước vỏ thùng | D*R*C | mm | 1026*455*735 |
| Khối lượng tịnh | Kg | 60 | |
| Bao bì | Kg | 64.5 | |
| Số lượng đóng container | 40’GP/sets | 65 | |
| 40’HP/sets | 75 | ||
0 đánh giá
-/5
0 đánh giá
5
0 đánh giá
4
0 đánh giá
3
0 đánh giá
2
0 đánh giá
1
0 đánh giá
Viết đánh giá
- Hãy là người đầu tiên để lại đánh giá cho sản phẩm này!
0 câu hỏi
- Hãy là người đầu tiên để lại câu hỏi cho sản phẩm này!
Sản phẩm tương tự
-19%
-4%
-6%
-15%
-6%
-7%



Đặt câu hỏi