Điều hòa tủ đứng 1 chiều Daikin 34.000BTU FVC100AV1V/RC100AGY1V
40.700.000₫ Giá gốc là: 40.700.000₫.36.700.000₫Giá hiện tại là: 36.700.000₫.
- Model:FVC100AV1V/RC100AGY1V
- Công suất:34.000 btu
- Kiểu máy:Tủ đứng
- Loại máy:Một chiều
- Tính năng:Không Inverter
- Phụ kiện:Điều khiển từ xa
Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường 9000 – 24000BTU
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
| Ống đồng máy 9.000 | 1 | mét dài | 160,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 12.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
| Ống đồng máy 12.000 | 1 | mét dài | 180,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 18.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
| Ống đồng máy 18.000 | 1 | mét dài | 190,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 24.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
| Ống đồng máy 24.000 | 1 | mét dài | 220,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Tính công suất điều hóa từ diện tích phòng (tham khảo)
Loại phòng
Kích thước
Công suất cần thiết
Phòng ngủ
m2
... BTU/h
Phòng khách
m2
... BTU/h
Phòng họp
m2
... BTU/h
Phòng làm việc
m2
... BTU/h
Phòng ăn
m2
... BTU/h
Nhà hàng
m2
... BTU/h
Quán Karaoke
m2
... BTU/h
Nhà xưởng
m2
... BTU/h
Khách sạn
m2
... BTU/h
Showroom
m2
... BTU/h
Quán Bar
m2
... BTU/h
| Điều hòa cây Daikin | FVC100AGV1V/RC100AGV1V | |||
| Dàn lạnh | FVC100AGV1V | |||
| Dàn nóng | RC100AGV1V | |||
| Nguồn điện | Dàn nóng | 3 Pha, 380-415V, 50Hz | ||
| Công suất làm lạnh | kW | 10,55 | ||
| Btu/h | 36.000 | |||
| Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 3,4 | |
| COP | kW/kW | 3,1 | ||
| CSPF | kWh/kWh | — | ||
| Dàn lạnh | Màu sắc | Màu trắng | ||
| Lưu lượng gió (C/TB/T) | m³/phút | 35.1/32.4/29.4 | ||
| cfm | 1,240/1,144/1,040 | |||
| Độ ồn (C/TB/T) | dB(A) | 54/52/50 | ||
| Kích thước (CxRxD) | mm | 1,850x600x350 | ||
| Trọng lượng máy | kg | 45 | ||
| Dải hoạt động | °CWB | 14 đến 23 | ||
| Dàn nóng | Màu sắc | Màu trắng ngà | ||
| Dàn tản nhiệt | Loại | Ống đồng cánh nhôm | ||
| Máy nén | Loại | Kiểu rotor (đôi) | ||
| Công suất động cơ | kW | 2,94 | ||
| Mức nạp môi chất lạnh (R410A) | kg | 1.45 (Đã nạp cho 7.5m) | ||
| Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 55 | |
| Kích thước (CxRxD) | mm | 852×1,030×400 | ||
| Trọng lượng máy | kg | 64 | ||
| Dải hoạt động | °CWB | 19 đến 46 | ||
| Ống kết nối | Lỏng (Loe) | mm | ø9.5 | |
| Hơi (Loe) | mm | ø15.9 | ||
| Ống xả | Dàn lạnh | mm | ø19.1 | |
| Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 50 | ||
| Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 30 | ||
| Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi | |||
0 đánh giá
-/5
0 đánh giá
5
0 đánh giá
4
0 đánh giá
3
0 đánh giá
2
0 đánh giá
1
0 đánh giá
Viết đánh giá
- Hãy là người đầu tiên để lại đánh giá cho sản phẩm này!
0 câu hỏi
- Hãy là người đầu tiên để lại câu hỏi cho sản phẩm này!
Sản phẩm tương tự
-91%
-2%
-4%
-7%
-2%
-3%



Đặt câu hỏi