Điều hòa tủ đứng 1 chiều Daikin 28000BTU FVRN71BXV1V/RR71CBXV1V
32.500.000₫ Original price was: 32.500.000₫.29.900.000₫Current price is: 29.900.000₫.
- Model:FVRN71BXV1V/RR71CBXV1V
- Xuất xứ:Malaysia
- Bảo hành:12 tháng
- Tính năng:Không Inverter
- Công suất:28.000 btu
- Kiểu máy:Tủ đứng
Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường 9000 – 24000BTU
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | mét dài | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 12.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | mét dài | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 18.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | mét dài | 190,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 24.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | mét dài | 220,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Tính công suất điều hóa từ diện tích phòng (tham khảo)
Loại phòng
Kích thước
Công suất cần thiết
Phòng ngủ
m2
... BTU/h
Phòng khách
m2
... BTU/h
Phòng họp
m2
... BTU/h
Phòng làm việc
m2
... BTU/h
Phòng ăn
m2
... BTU/h
Nhà hàng
m2
... BTU/h
Quán Karaoke
m2
... BTU/h
Nhà xưởng
m2
... BTU/h
Khách sạn
m2
... BTU/h
Showroom
m2
... BTU/h
Quán Bar
m2
... BTU/h
FVRN71BXV1V/RR71CBXV1V | ||||
Tên Model Dàn Nóng | ||||
Công Suất Lạnh Danh Định | Btu/h | 28000 | 28000 | |
kW | 8.21 | 8.21 | ||
Dàn lạnh | EER Danh Định | W/W | 2.89 | 2.89 |
Điện Nguồn | V/Ph/Hz | 20-240/1/50 | 220-240/1/50 | |
Lưu Lượng Gió | cfm | 75/625/530 | 675/625/530 | |
Độ Ồn | dBA | 44/42/39 | 44/42/39 | |
Chiều Cao | mm | 1850 | 1850 | |
Chiều Rộng | mm | 600 | 600 | |
Chiều Dày | mm | 270 | 270 | |
Khối Lượng | kg | 42 | 42 | |
Dàn nóng | Điện Nguồn | V/Ph/Hz | 20-240/1/50 | 380-415/3/50 |
Độ Ồn | dBA | 58 | 58 | |
Chiều Cao | mm | 753 | 753 | |
Chiều Rộng | mm | 855 | 855 | |
Chiều Dày | mm | 328 | 328 | |
Khối Lượng | kg | 57 | 57 | |
Ống Kết Nối – Lỏng | mm | 9.52 | 9.52 | |
Ống Kết Nối – Hơi | mm | 15.88 | 15.88 | |
Chiều Dài Ống Tối Đa | m | 45 | 45 | |
Chênh Lệch Độ Cao Tối Đa | m | 25 | 25 |
Lưu ý: Các thông số kỹ thuật có thể đươc nhà sản xuất thay đổi mà không cần báo trước
0 đánh giá
-/5
0 đánh giá
5
0 đánh giá
4
0 đánh giá
3
0 đánh giá
2
0 đánh giá
1
0 đánh giá
Viết đánh giá
- Hãy là người đầu tiên để lại đánh giá cho sản phẩm này!
0 câu hỏi
- Hãy là người đầu tiên để lại câu hỏi cho sản phẩm này!
Sản phẩm tương tự
-91%
-3%
-5%
-4%
-2%
-4%
Đặt câu hỏi